Có 1 kết quả:
上榜 shàng bǎng ㄕㄤˋ ㄅㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear on the public roll of successful examinees (i.e. pass an exam)
(2) to make the list
(3) (of a song) to hit the charts
(2) to make the list
(3) (of a song) to hit the charts
Bình luận 0